C2C2LeHuynhDangKhoa
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PYPY
5:52 p.m. 1 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
8:02 p.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
9:03 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PY3
8:59 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
5:39 p.m. 22 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
2 / 2
PY3
8:00 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(956pp)
AC
100 / 100
PYPY
12:08 a.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
9 / 9
PY3
8:52 a.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(862pp)
AC
13 / 13
PY3
11:37 p.m. 5 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(819pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2400.0 điểm)
contest (2653.3 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (18220.0 điểm)
DHBB (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (3066.7 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (18420.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |