Bindu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
C++14
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1083pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(978pp)
AC
3 / 3
PAS
66%
(862pp)
AC
9 / 9
PAS
63%
(819pp)
contest (14461.3 điểm)
Training (20013.3 điểm)
hermann01 (1140.0 điểm)
ABC (857.5 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Array Practice (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Happy School (1395.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Sứa Độc | 200.0 / |
THT Bảng A (4330.0 điểm)
HSG THCS (5630.0 điểm)
THT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (2165.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Trận đánh của Layton | 150.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Cánh diều (2994.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Cốt Phốt (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
HSG_THCS_NBK (183.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
HSG THPT (2026.9 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CSES (34543.8 điểm)
Free Contest (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
DHBB (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Trò chơi | 600.0 / |
Khu vui chơi | 600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |