Bindu
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1995pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1397pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1134pp)
contest (39466.3 điểm)
Training (105873.3 điểm)
hermann01 (8980.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
Array Practice (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ABC (6395.0 điểm)
Happy School (9816.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Sứa Độc | 1700.0 / |
THT Bảng A (22460.0 điểm)
HSG THCS (18860.0 điểm)
THT (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (6878.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Trận đánh của Layton | 1400.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
Cánh diều (18452.0 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1879.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THPT (11637.7 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (39550.0 điểm)
Free Contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
OLP MT&TN (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
DHBB (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Trò chơi | 1900.0 / |
Khu vui chơi | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (3252.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |