AisukiUwU
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
4:14 p.m. 26 Tháng 6, 2021
weighted 100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
9:23 p.m. 20 Tháng 8, 2020
weighted 95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
9:49 p.m. 30 Tháng 6, 2021
weighted 90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++14
8:39 p.m. 23 Tháng 8, 2020
weighted 86%
(1458pp)
AC
26 / 26
C++17
3:50 p.m. 3 Tháng 8, 2022
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++14
9:01 p.m. 23 Tháng 8, 2020
weighted 74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++14
10:54 p.m. 6 Tháng 1, 2021
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++14
9:13 p.m. 14 Tháng 8, 2020
weighted 66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++14
7:18 p.m. 23 Tháng 8, 2020
weighted 63%
(882pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (6100.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Monsters | Quái vật | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (10899.1 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (9620.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Trò chơi tính toán | 240.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / 400.0 |
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Thay đổi màu (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (27572.1 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |