Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Tư duy kiểu Úc softwareaus Khác 1900p 11% 32
Hình tam giác dấu sao trianglesterisk Training 800p 39% 229
Hình vuông dấu sao squareasterisk Training 800p 37% 415
Đếm nguyên âm vowel Training 800p 26% 322
Mạng điện enet vn.spoj 1900p 13% 6
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) tpn HSG THCS 1700p 15% 125
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) superprime15 HSG THCS 1600p 18% 974
Lọc số (TS10LQĐ 2015) locso HSG THCS 900p 18% 573
Câu chuyện người lính military vn.spoj 1900p 39% 47
Đảo giấu vàng gold vn.spoj 2000p 31% 7
ZABAVA zabava vn.spoj 1900p 26% 44
Giải phương trình tổng các ước simpleuoc Cốt Phốt 1500 12% 61
Ước lớn nhất maxdivisor Khác 1500p 9% 306
Dãy số daysoscratch Training 800 57% 786
Lũy thừa mod powmodulo Training 1900p 21% 164
Đế chế vnempire vn.spoj 1800p 35% 27
4 VALUES largeval Khác 1600 50% 939
Basic Or func01 Training 900 32% 71
Python File icpc21pythonfile ICPC 800 31% 444
Shoes Game icpc21shoesgame ICPC 1300 42% 164
Coin Toss icpc21cointoss ICPC 2200 16% 5
Binary String Set icpc21binstrset ICPC 1900 21% 21
Special Number icpc21specialnumber ICPC 1900 15% 15
Rounded Convex Hull icpc21roundedconvex ICPC 2400 0% 0
Grouping icpc21grouping ICPC 2200 7% 3
Gift Box Lottery icpc21giftboxlottery ICPC 2000 8% 1
Workers Roadmap icpc21workersroadmap ICPC 1900 35% 68
Lexigraphical Matrix icpc21lexmatrix ICPC 1900 3% 1
Subset Counting icpc21subsetcount ICPC 2000 0% 0
Graph icpc21graph ICPC 2300 0% 0
Sơn son Happy School 1000 42% 398
Thơ tình ái thotinhai Happy School 1400 46% 171
Số Đặc Biệt Thứ K specialnumber Happy School 2200p 22% 32
Trò Chơi Lừa Người chungkhoan Happy School 1800 8% 37
Số đỏ sodo Happy School 2100 23% 16
Trồng dâu trongdau Happy School 1900p 11% 19
5 anh em siêu nhân 5anhemsieunhan Training 900 34% 270
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất averagemax Happy School 1900p 5% 58
Diện tích hình chữ nhật areas vn.spoj 1900p 10% 15
BOOLEAN 1 bool01 Training 800p 45% 202
Ngày tháng năm kế tiếp daymonthyear Training 900 30% 474
Array Practice - 02 arrayprac2 Array Practice 800 33% 530
Chữ P plank vn.spoj 2100p 32% 23
Những con số contest Training 800 32% 73
CONSECUTIVE consecutive Training 1100p 64% 240
Khối rubik rubikcube Training 1400p 17% 173
POLYGON AREA polygonarea Training 1200 60% 79
Phân tích số pts HSG THCS 1500p 21% 295
MAX AREA (Hard ver.) hcnkho Training 900p 23% 141
MAX AREA (Easy ver.) hcnde Training 1000p 19% 194