youngjoe
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
CLANGX
86%
(1372pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(995pp)
Cánh diều (49860.0 điểm)
Training (89030.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
HSG THCS (6584.6 điểm)
hermann01 (11780.0 điểm)
Training Python (10700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT Bảng A (16400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (27544.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
CSES (21144.9 điểm)
HSG THPT (2246.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Array Practice (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Khác (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |