• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

xqnq

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Công ty đa cấp
AC
10 / 10
C++14
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Advertisement | Quảng cáo
AC
10 / 10
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021)
AC
12 / 12
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Mã hóa dãy ngoặc
AC
100 / 100
C++14
1800pp
81% (1466pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
74% (1323pp)
Tìm thành phần liên thông mạnh
AC
10 / 10
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++14
1600pp
66% (1061pp)
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13)
AC
10 / 10
C++14
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (91650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
dance01 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
maxle 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict05 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
square number 900.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
sumarr 800.0 /
Dải số 1300.0 /
minge 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /

HSG THCS (22035.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /

CPP Basic 02 (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
DSA03010 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

DHBB (9518.8 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

CSES (11666.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

Cánh diều (16000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /

CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

contest (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 1600.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /

HackerRank (1622.2 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 1400.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Lập trình cơ bản (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị lớn nhất trên hàng 800.0 /
Cột chẵn 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát 1300.0 /
Tổng mảng hai chiều 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /

vn.spoj (4550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã hóa dãy ngoặc 1800.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

CPP Basic 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số thứ k 1300.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Phân biệt 800.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team