xqnq
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
9:08 a.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++14
6:56 p.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++14
9:35 a.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++14
9:54 a.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++14
10:13 a.m. 19 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++14
10:41 a.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++14
10:55 a.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
6:42 p.m. 13 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PAS
8:17 a.m. 17 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(567pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (680.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (3189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1162.5 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (14125.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |