voduchai
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2100pp)
AC
350 / 350
C++17
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1470pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1327pp)
AC
25 / 25
C++17
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1197pp)
Training (55521.3 điểm)
CSES (17400.0 điểm)
THT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1900.0 / |
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1900.0 / |
Happy School (4250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Cánh diều (14400.0 điểm)
CPP Basic 01 (9300.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
vn.spoj (7190.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 1300.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Cung cấp nhu yếu phẩm | 2000.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
DHBB (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) | 2000.0 / |
Olympic 30/4 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |