vannguyenlcdn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1176pp)
Training Python (13100.0 điểm)
Cánh diều (44200.0 điểm)
Training (80640.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (9100.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
THT (11240.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
HSG THCS (26457.4 điểm)
contest (17810.0 điểm)
THT Bảng A (24560.0 điểm)
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
CSES (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
HSG THPT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Happy School (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
vn.spoj (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |