tuannguyenils24_27

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
19 / 19
C++17
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1466pp)
AC
70 / 70
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++17
63%
(1071pp)
Training (101770.0 điểm)
hermann01 (10100.0 điểm)
HSG THCS (7540.0 điểm)
Cánh diều (48420.0 điểm)
THT Bảng A (7320.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
ABC (8300.0 điểm)
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
contest (13873.3 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
CSES (29690.0 điểm)
DHBB (10400.0 điểm)
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (8100.0 điểm)
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (20292.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
LQDOJ Cup (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 900.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi giờ | 800.0 / |
[Vector]. Bài 1. Push Pop | 100.0 / |
[Vector]. Bài 2. Erase Insert | 100.0 / |
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp | 100.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |