tuanminh2008

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1615pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1222pp)
AC
23 / 23
C++17
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(978pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(882pp)
Training (26100.0 điểm)
hermann01 (4152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mì Tôm | 1500.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
CSES (7800.0 điểm)
HSG THPT (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (5545.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |