trietnguyen7286
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
TLE
9 / 10
C++20
77%
(1254pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1061pp)
Training (107953.1 điểm)
hermann01 (12200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (13100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Cánh diều (47300.0 điểm)
ABC (8900.0 điểm)
THT Bảng A (30066.6 điểm)
HSG THCS (14936.0 điểm)
contest (19276.0 điểm)
Lập trình cơ bản (9500.0 điểm)
Khác (4716.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
DHBB (5260.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
CSES (16466.7 điểm)
Happy School (2616.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Đề chưa ra (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THT (6200.0 điểm)
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Free Contest (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
HSG THPT (2839.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (12300.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |