trantu_321
Phân tích điểm
TLE
10 / 15
C++20
8:22 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1330pp)
AC
12 / 12
C++20
8:31 p.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
7:35 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
2:47 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
C++20
11:15 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
9:16 p.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
1 / 1
C++20
9:14 p.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (801.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (2810.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3458.0 điểm)
CSES (1412.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 55.0 / 1100.0 |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 457.143 / 1600.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 30.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1420.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1400.0 / 2100.0 |
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 330.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 100.0 / 100.0 |
Training (10340.0 điểm)
Training Python (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |