tranhuechi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:17 p.m. 4 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
2:39 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
3:27 p.m. 2 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
3:52 p.m. 3 Tháng 7, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
50 / 50
PY3
3:04 p.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
4:34 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
5:45 p.m. 16 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
6:09 p.m. 23 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5400.0 điểm)
contest (2812.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2857.1 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |