tranhuechi
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training (95804.7 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
contest (14118.0 điểm)
CPP Basic 02 (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (10600.0 điểm)
Training Python (13900.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
Cánh diều (46600.0 điểm)
Khác (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Happy School (5750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THCS (14422.4 điểm)
THT Bảng A (21000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
HSG THPT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
THT (7720.0 điểm)
CPP Basic 01 (8800.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |