tklongngonhat
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:45 p.m. 26 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:51 p.m. 22 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
6:44 p.m. 22 Tháng 8, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
6:28 p.m. 1 Tháng 8, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:08 p.m. 12 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
5:52 p.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:59 p.m. 4 Tháng 7, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
6:23 p.m. 16 Tháng 1, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 17 Tháng 12, 2021
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2120.0 điểm)
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CARDS | 150.0 / 150.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (13580.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |