tkkhoanguyenngocanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 8 Tháng 9, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 20 Tháng 9, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
7:59 p.m. 20 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
8 / 8
PY3
7:48 p.m. 20 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:57 a.m. 6 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:44 p.m. 23 Tháng 8, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:49 p.m. 3 Tháng 11, 2021
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:25 p.m. 27 Tháng 10, 2021
weighted 70%
(210pp)
AC
13 / 13
PY3
8:13 p.m. 27 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 p.m. 20 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2150.0 điểm)
Cốt Phốt (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
CARDS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (9736.7 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |