tkhunglenguyen
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
Training (93151.7 điểm)
hermann01 (4680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THCS (6584.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 1700.0 / |
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |