tkLeQuocDung
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
7:42 a.m. 15 Tháng 8, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PYPY
7:51 a.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
3 / 3
C++20
9:12 a.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(1173pp)
TLE
8 / 10
PYPY
6:10 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
6:53 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(896pp)
AC
6 / 6
C++20
10:48 a.m. 1 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
8:10 p.m. 27 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++20
6:09 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 15 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
5:30 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6594.5 điểm)
contest (4882.0 điểm)
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (7650.0 điểm)
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (474.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 74.286 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1700.0 điểm)
HSG THCS (5278.6 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (910.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |