tk22khuongtrungquan
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
8:43 p.m. 2 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:54 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:12 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
18 / 18
PY3
8:10 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
9 / 9
PY3
9:04 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(851pp)
AC
23 / 23
PYPY
8:26 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
6:04 p.m. 25 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
26 / 26
PY3
8:29 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3906.0 điểm)
contest (4150.0 điểm)
Cốt Phốt (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (8700.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (785.7 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |