tk22TruongDangKhoa
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
7 / 7
PY3
8:48 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:50 p.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
8:45 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:51 p.m. 4 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
9 / 9
PY3
8:32 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
5:18 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
40 / 40
PY3
6:18 p.m. 24 Tháng 5, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
5:57 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5400.0 điểm)
contest (2500.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1550.0 điểm)
HSG THPT (369.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 69.231 / 300.0 |
Khác (850.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3140.0 điểm)
Training (14183.6 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |