tk22TranTrungKien
Phân tích điểm
WA
9 / 10
PY3
7:37 p.m. 12 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1350pp)
AC
2 / 2
PYPY
8:38 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
8 / 8
PY3
3:02 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
8:56 p.m. 28 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
7 / 7
PY3
8:08 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
13 / 13
PY3
8:05 p.m. 14 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
9:54 p.m. 26 Tháng 8, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 5 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(597pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (3794.7 điểm)
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
CSES (5500.0 điểm)
DHBB (930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Mua hàng (DHBB 2021) | 420.0 / 2100.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 60.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (5250.0 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (15860.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 216.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |