tk22HuynhBaoNam
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
6:23 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 8 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
8:18 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
7:10 p.m. 13 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
5:51 p.m. 25 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(588pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
contest (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 10.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |