tk22HoangKyAnh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++14
6:51 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
10:00 a.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C++14
3:23 p.m. 4 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
7 / 7
C++20
10:15 a.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++14
11:41 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
17 / 17
C++11
6:50 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
100 / 100
JAVA8
9:21 a.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
10:58 p.m. 22 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++20
9:44 a.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(882pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4900.0 điểm)
contest (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (17733.3 điểm)
DHBB (436.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 236.8 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (4757.1 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (16623.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |