tk21myhtd
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:08 p.m. 9 Tháng 11, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
9:11 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
9:29 p.m. 20 Tháng 1, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:17 p.m. 7 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
8:52 p.m. 14 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:22 p.m. 28 Tháng 10, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
8:51 p.m. 16 Tháng 9, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
4:28 p.m. 16 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
9:27 p.m. 18 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (1900.0 điểm)
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (825.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Training (15167.8 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 170.0 / 200.0 |