tk21khaitruongnguyen
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
8:01 p.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
18 / 18
PY3
7:59 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
26 / 26
PY3
8:30 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 4 Tháng 12, 2022
weighted 81%
(733pp)
TLE
9 / 10
PY3
6:48 p.m. 8 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
5:55 p.m. 8 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(662pp)
AC
2 / 2
PY3
8:12 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
7:52 a.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6504.0 điểm)
contest (2146.0 điểm)
Cốt Phốt (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
CSES (2966.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (208.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 8.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (3370.0 điểm)
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Bảng ký tự (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng B) | 300.0 / 300.0 |