tiendat05022014

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PYPY
90%
(993pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(809pp)
AC
11 / 11
PYPY
70%
(629pp)
AC
800 / 800
PY3
63%
(504pp)
Training (10510.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
ABC (1002.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Cánh diều (5400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
contest (3924.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Đếm Chuỗi | 1800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Thời gian | 100.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
CPP Basic 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |