thienquoc511
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(943pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(896pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Training (10476.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Cánh diều (1300.0 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tìm bội | 200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1842.0 điểm)
Khác (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
coin34 | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |