• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thienquoc511

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
90% (1715pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
PYPY
1800pp
81% (1466pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Coin
AC
28 / 28
PY3
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
AC
16 / 16
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
66% (1061pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (48873.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
high 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
minict26 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
sunw 1100.0 /
dance01 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /

hermann01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

contest (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

THT Bảng A (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

HSG THCS (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

CSES (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /

OLP MT&TN (7152.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /

DHBB (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phi tiêu 1500.0 /
Coin 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /

Khác (970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
coin34 1700.0 /

HSG THPT (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Happy School (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team