thienquoc511
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
PYPY
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1393pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(1008pp)
Training (48873.3 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
contest (10000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
OLP MT&TN (7152.0 điểm)
Khác (970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
HSG THPT (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Happy School (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |