thanhlan96
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:19 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
3:10 p.m. 9 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
4:06 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
4:12 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
3:56 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
3:46 p.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
3:43 p.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
2:46 p.m. 30 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
4:10 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(199pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
contest (412.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 112.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Training (4520.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |