tananh233
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
10:25 a.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
9:25 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++14
9:39 p.m. 18 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
12 / 12
C++14
11:08 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
TLE
9 / 16
C++14
10:29 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(687pp)
AC
14 / 14
C++14
2:41 p.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
9:41 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
8:47 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3800.0 điểm)
CSES (4543.8 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2153.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KILA (THTC 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT (586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 586.667 / 1100.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |