quangdat1503
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
39 / 39
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Training (143780.0 điểm)
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Training Python (8300.0 điểm)
THT Bảng A (15400.0 điểm)
hermann01 (11060.0 điểm)
Cánh diều (23508.0 điểm)
HSG THCS (13636.4 điểm)
contest (32100.0 điểm)
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
THT (8770.0 điểm)
HSG THPT (5790.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (10363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (35510.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cốt Phốt (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Đề chưa ra (2740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Happy School (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |