phong_123

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
900 / 900
C++20
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(945pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (69964.2 điểm)
THT Bảng A (8860.0 điểm)
Cánh diều (24900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
contest (10670.0 điểm)
hermann01 (7480.0 điểm)
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
Khác (10225.7 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
DHBB (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
HSG THCS (2886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
THT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 1000.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Basic 02 (18675.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |