phamgiakhanh686868
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1972pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1873pp)
AC
7 / 7
C++20
77%
(1780pp)
AC
22 / 22
C++20
74%
(1617pp)
AC
600 / 600
C++20
70%
(1467pp)
TLE
13 / 15
PY3
66%
(1207pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(1134pp)
Training (14834.6 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
THT Bảng A (4201.0 điểm)
Cánh diều (4732.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
ABC (1400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
THT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
CPP Basic 01 (6165.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (4698.0 điểm)
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Đề chưa ra (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Lập trình cơ bản (311.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Xếp gạch | 10.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 10.0 / |
CSES (38133.3 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
HSG THCS (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp quà | 100.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |