phamgiakhanh686868
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1986pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1710pp)
AC
22 / 22
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1257pp)
AC
35 / 35
PY3
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1071pp)
Training (56338.0 điểm)
Training Python (12000.0 điểm)
hermann01 (10200.0 điểm)
THT Bảng A (17200.0 điểm)
Cánh diều (32256.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
ABC (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
Khác (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4101.0 điểm)
CPP Basic 01 (22360.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (10655.3 điểm)
Lập trình Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Đề chưa ra (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Xếp gạch | 1300.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
CSES (36546.6 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
HSG THCS (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hộp quà | 1400.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 1400.0 / |
Thầy Giáo Khôi (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |