pcbach12

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1629pp)
AC
70 / 70
PYPY
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1393pp)
AC
40 / 40
C++20
74%
(1250pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(1128pp)
AC
35 / 35
PY3
63%
(1071pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (105186.7 điểm)
THT Bảng A (11260.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (24893.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (49800.0 điểm)
Khác (6557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
HSG THCS (20503.0 điểm)
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Xâu nhị phân 2 | 1700.0 / |
CSES (26915.4 điểm)
THT (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
THTBTQ22 Số chính phương | 1800.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
HSG THPT (2570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
OLP MT&TN (5860.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Happy School (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |