pcbach12
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
8:26 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
36 / 36
C++20
10:55 p.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
9:47 a.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
8:22 p.m. 5 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PYPY
7:27 a.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
6:59 p.m. 13 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
7:16 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(1029pp)
TLE
9 / 13
C++17
9:00 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(873pp)
AC
3 / 3
PY3
8:18 p.m. 20 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(819pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7000.0 điểm)
contest (7018.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (24615.4 điểm)
DHBB (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xâu nhị phân 2 | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (5100.0 điểm)
HSG THPT (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 30.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (850.0 điểm)
OLP MT&TN (1160.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (705.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 320.0 / 1600.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 85.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (2060.0 điểm)
Training (21733.3 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |