p2c102

Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1354pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(819pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (25517.7 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Doraemon, chú mèo máy đến từ tương lai | 1000.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
HSG THPT (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #3 | 900.0 / |
Chò trơi đê nồ #2 | 800.0 / |
Đếm #2 | 900.0 / |
DHBB (1245.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoá then chốt (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
CSES (1164.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển | 1800.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 800.0 / |