nkhoinguyen1410

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(1534pp)
AC
18 / 18
PAS
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(1048pp)
AC
25 / 25
PAS
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PAS
63%
(945pp)
contest (16362.0 điểm)
Training (17345.1 điểm)
THT Bảng A (4700.0 điểm)
DHBB (5178.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Coin | 1700.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
CSES (16633.3 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 800.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THCS (3201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Happy School (51.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |