nhuttoan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
TLE
60 / 100
C++17
81%
(880pp)
AC
1 / 1
C++11
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
15 / 15
C++17
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(597pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(567pp)
Cánh diều (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Training (9377.0 điểm)
contest (6808.0 điểm)
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Happy School (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
CSES (3171.4 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 100.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Giai thừa #2 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |