nhanmode123

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1629pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
Training (76360.4 điểm)
THT Bảng A (9840.0 điểm)
Cánh diều (24409.1 điểm)
OLP MT&TN (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
hermann01 (8380.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (6868.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
DHBB (6497.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 1800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
FIB3 | 2100.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
CSES (33677.5 điểm)
Free Contest (2288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Travel | 1900.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi hai xâu | 1800.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
Dây cáp và máy tính | 1600.0 / |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Bảng đẹp | 1600.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CPP Basic 01 (15600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Cột chẵn | 800.0 / |
Max hai chiều | 800.0 / |
vn.spoj (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Olympic 30/4 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |