nhanhoang510
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
PAS
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++14
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1161pp)
AC
30 / 30
PAS
74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(629pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(332pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(315pp)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / |
Training (6103.1 điểm)
HSG THCS (6136.7 điểm)
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 300.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Mua quà | 200.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / |
Trại cách ly | 300.0 / |
Tảo biển | 300.0 / |
contest (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
LONG LONG | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
HSG cấp trường (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / |
Pháo đài cổ (THT TQ 2013) | 250.0 / |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / |
Practice VOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / |