nguyenngocphuoc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1385pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(1061pp)
Training (84988.3 điểm)
hermann01 (9750.0 điểm)
Happy School (4682.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Vấn đề 2^k | 1200.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
contest (13266.7 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Training Python (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 1700.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Khác (10500.0 điểm)
HackerRank (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |