nguyenminhphuc_NM

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++11
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1792pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1625pp)
AC
700 / 700
C++03
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1467pp)
AC
3 / 3
PY3
66%
(1393pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(1324pp)
CSES (46582.4 điểm)
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2200.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2300.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Xâu min | 1400.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 800.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CaiWinDao và 3 em gái | 1500.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Bài cho contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |