nguyenminhhieu10tin
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1995pp)
AC
13 / 13
C++17
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1071pp)
Training (14281.0 điểm)
hermann01 (812.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / |
contest (17284.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Chụp ảnh | 1500.0 / |
CSES (44337.3 điểm)
DHBB (10535.0 điểm)
THT (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1600.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
Practice VOI (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Ô tô bay | 1700.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Xóa xâu | 400.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Đề chưa ra (13341.5 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Phần thưởng | 1000.0 / |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |