• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyenhoanghai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2400pp
100% (2400pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++17
2300pp
95% (2185pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++17
2300pp
90% (2076pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
TLE
569 / 600
C++17
2275pp
86% (1951pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++17
2200pp
81% (1792pp)
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất
AC
100 / 100
C++17
2100pp
77% (1625pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++17
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Eticket (DHBB 2021 T.Thử)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (9985.7 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

hermann01 (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Cánh diều (17380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /

HSG THCS (7889.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /

Training (134590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict10 800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
arr01 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Module 1 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
arr11 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
cmpint 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
sunw 1100.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
superprime 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
minict02 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
candles 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
square number 900.0 /
FNUM 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
minict11 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
dist 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
minict01 900.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 1500.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /

contest (30644.7 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Trực nhật 1600.0 /
LQDOJ Contest #7 - Bài 6 - Bài Toán Khó Nhất 2100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Đếm cặp 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Khác (11750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tí Và Tèo 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
ACRONYM 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Happy School (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ABC (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CSES (9691.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /

Đề chưa ra (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 1400.0 /

Free Contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
LOCK 800.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Xếp hình 1800.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

DHBB (10171.6 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 1300.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /

GSPVHCUTE (6575.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

HSG THPT (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

CPP Basic 01 (1208.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Tối giản 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team