nguyenhoanganhduy2411
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1140pp)
AC
12 / 12
C++17
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
Training (9683.1 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Cánh diều (1000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / |
HSG THCS (4002.9 điểm)
contest (393.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 300.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |