nguyengiaphat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
1 / 1
C++17
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++17
66%
(995pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(882pp)
HSG THCS (3358.3 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 01 (6364.0 điểm)
Training (15226.4 điểm)
hermann01 (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
POWER | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (75.7 điểm)
Lập trình cơ bản (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 100.0 / |
Đếm số lượng số hoàn hảo trên dòng | 200.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Dãy nguyên tố | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (3102.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Khác (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 100.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 1800.0 / |
contest (3108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm chữ số thứ n | 400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm | 2500.0 / |
Saving | 800.0 / |
DHBB (4375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâm nhập mật khẩu | 600.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
CSES (12674.5 điểm)
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Đề chưa ra (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
THT (7780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1600.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cốt Phốt (777.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm quen với XOR | 777.0 / |