nguyendang11
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1520pp)
AC
15 / 15
PYPY
77%
(1161pp)
AC
20 / 20
PYPY
74%
(1103pp)
AC
15 / 15
PYPY
70%
(1048pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(995pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training (47165.1 điểm)
hermann01 (10400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (10510.7 điểm)
THT Bảng A (24070.0 điểm)
HSG THCS (9640.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cánh diều (6400.0 điểm)
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |