• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyendang11

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số thứ k (THT TQ 2015)
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
100% (1800pp)
Cặp số đặc biệt
AC
100 / 100
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
90% (1444pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
Số Đặc Biệt
AC
15 / 15
PYPY
1500pp
77% (1161pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
PYPY
1500pp
74% (1103pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PYPY
1500pp
70% (1048pp)
Phân tích số
AC
11 / 11
C++20
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (47165.1 điểm)

Bài tập Điểm
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
minict26 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /

hermann01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

contest (10510.7 điểm)

Bài tập Điểm
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

THT Bảng A (24070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

HSG THCS (9640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Chia táo 800.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Cánh diều (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /

Khác (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /

RLKNLTCB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Happy School (75.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Cốt Phốt (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

CSES (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team