ngu_dot
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
12:57 a.m. 12 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(2090pp)
AC
10 / 10
PYPY
7:47 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PY3
10:16 a.m. 1 Tháng 5, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 24 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
1:26 p.m. 24 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(774pp)
AC
20 / 20
PY3
2:36 p.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 22 Tháng 8, 2021
weighted 70%
(629pp)
AC
8 / 8
PY3
6:31 p.m. 1 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
6:07 p.m. 12 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1692.0 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (21060.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |