• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ngotung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++14
2000pp
100% (2000pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++14
1800pp
95% (1710pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++14
1800pp
90% (1624pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++14
1800pp
86% (1543pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++14
1800pp
81% (1466pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
77% (1393pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++14
1700pp
74% (1250pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++14
1700pp
70% (1187pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
C++14
1700pp
66% (1128pp)
Bội chung 3 số
AC
10 / 10
C++14
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (135440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict10 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
dist 800.0 /
Module 1 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
FNUM 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict01 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Module 3 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
square number 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minict02 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
superprime 900.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
sumarr 800.0 /
minict04 1200.0 /
minict16 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
minict11 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
candles 800.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
giaoxu01 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Faceapp 1100.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Ghép số 1400.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
kbeauty 1500.0 /
sunw 1100.0 /
module 0 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /

hermann01 (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /

contest (27400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Dãy Cuốm 1600.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

HSG THCS (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

DHBB (18663.6 điểm)

Bài tập Điểm
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Mua quà 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tiền thưởng 1700.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Đèn led 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /

Happy School (21040.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Giết Titan 900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 1000.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
0 và 1 1400.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

HSG THPT (7520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (4877.3 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Chơi bi da 1 lỗ 1600.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /

Free Contest (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
FPRIME 1200.0 /

THT Bảng A (12240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Ước số của n 1000.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Cốt Phốt (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số tình nghĩa 1400.0 /

Khác (1660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /

Practice VOI (2327.5 điểm)

Bài tập Điểm
MEX 1600.0 /
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

CSES (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /

Array Practice (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng nguyên tố 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team