ndt04122010
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2090pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1315pp)
AC
30 / 30
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
Training (118940.0 điểm)
hermann01 (14800.0 điểm)
Cánh diều (13840.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (8440.0 điểm)
contest (24321.4 điểm)
THT (3980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
DHBB (6733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
ABC (8600.0 điểm)
Happy School (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
HSG THCS (8700.0 điểm)
CSES (21600.0 điểm)
Khác (9840.0 điểm)
Cốt Phốt (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
HSG THPT (2160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai thừa #2 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |